Chuyển đổi nanomét vuông sang thị trấn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanomét vuông [nm^2] sang đơn vị thị trấn [township]
nanomét vuông [nm^2]
thị trấn [township]

nanomét vuông

Định nghĩa:

thị trấn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanomét vuông sang thị trấn

nanomét vuông [nm^2] thị trấn [township]
0.01 nm^2 0.000000 township
0.10 nm^2 0.000000 township
1 nm^2 0.000000 township
2 nm^2 0.000000 township
3 nm^2 0.000000 township
5 nm^2 0.000000 township
10 nm^2 0.000000 township
20 nm^2 0.000000 township
50 nm^2 0.000000 township
100 nm^2 0.000000 township
1000 nm^2 0.000000 township

Cách chuyển đổi nanomét vuông sang thị trấn

1 nm^2 = 0.000000 township

1 township = 93239571972095991141629952 nm^2

Ví dụ

Convert 15 nm^2 to township:
15 nm^2 = 15 × 0.000000 township = 0.000000 township

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến