Chuyển đổi nanomét vuông sang dekamét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanomét vuông [nm^2] sang đơn vị dekamét vuông [dam^2]
nanomét vuông [nm^2]
dekamét vuông [dam^2]

nanomét vuông

Định nghĩa:

dekamét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanomét vuông sang dekamét vuông

nanomét vuông [nm^2] dekamét vuông [dam^2]
0.01 nm^2 0.000000 dam^2
0.10 nm^2 0.000000 dam^2
1 nm^2 0.000000 dam^2
2 nm^2 0.000000 dam^2
3 nm^2 0.000000 dam^2
5 nm^2 0.000000 dam^2
10 nm^2 0.000000 dam^2
20 nm^2 0.000000 dam^2
50 nm^2 0.000000 dam^2
100 nm^2 0.000000 dam^2
1000 nm^2 0.000000 dam^2

Cách chuyển đổi nanomét vuông sang dekamét vuông

1 nm^2 = 0.000000 dam^2

1 dam^2 = 99999999999999983616 nm^2

Ví dụ

Convert 15 nm^2 to dam^2:
15 nm^2 = 15 × 0.000000 dam^2 = 0.000000 dam^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến