Chuyển đổi nanomét vuông sang Tiết diện ngang electron

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanomét vuông [nm^2] sang đơn vị Tiết diện ngang electron [section]
nanomét vuông [nm^2]
Tiết diện ngang electron [section]

nanomét vuông

Định nghĩa:

Tiết diện ngang electron

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanomét vuông sang Tiết diện ngang electron

nanomét vuông [nm^2] Tiết diện ngang electron [section]
0.01 nm^2 150320296 section
0.10 nm^2 1503202965 section
1 nm^2 15032029647 section
2 nm^2 30064059295 section
3 nm^2 45096088942 section
5 nm^2 75160148237 section
10 nm^2 150320296475 section
20 nm^2 300640592950 section
50 nm^2 751601482375 section
100 nm^2 1503202964749 section
1000 nm^2 15032029647492 section

Cách chuyển đổi nanomét vuông sang Tiết diện ngang electron

1 nm^2 = 15032029647 section

1 section = 0.000000 nm^2

Ví dụ

Convert 15 nm^2 to section:
15 nm^2 = 15 × 15032029647 section = 225480444712 section

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến