Chuyển đổi nanomét vuông sang acre (khảo sát Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanomét vuông [nm^2] sang đơn vị acre (khảo sát Mỹ) [ac]
nanomét vuông
Định nghĩa:
acre (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanomét vuông sang acre (khảo sát Mỹ)
| nanomét vuông [nm^2] | acre (khảo sát Mỹ) [ac] |
|---|---|
| 0.01 nm^2 | 0.000000 ac |
| 0.10 nm^2 | 0.000000 ac |
| 1 nm^2 | 0.000000 ac |
| 2 nm^2 | 0.000000 ac |
| 3 nm^2 | 0.000000 ac |
| 5 nm^2 | 0.000000 ac |
| 10 nm^2 | 0.000000 ac |
| 20 nm^2 | 0.000000 ac |
| 50 nm^2 | 0.000000 ac |
| 100 nm^2 | 0.000000 ac |
| 1000 nm^2 | 0.000000 ac |
Cách chuyển đổi nanomét vuông sang acre (khảo sát Mỹ)
1 nm^2 = 0.000000 ac
1 ac = 4046872609874299584512 nm^2
Ví dụ
Convert 15 nm^2 to ac:
15 nm^2 = 15 × 0.000000 ac = 0.000000 ac