Chuyển đổi nanomét vuông sang thanh vuông (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanomét vuông [nm^2] sang đơn vị thanh vuông (khảo sát Mỹ) [survey)]
nanomét vuông [nm^2]
thanh vuông (khảo sát Mỹ) [survey)]

nanomét vuông

Định nghĩa:

thanh vuông (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanomét vuông sang thanh vuông (khảo sát Mỹ)

nanomét vuông [nm^2] thanh vuông (khảo sát Mỹ) [survey)]
0.01 nm^2 0.000000 survey)
0.10 nm^2 0.000000 survey)
1 nm^2 0.000000 survey)
2 nm^2 0.000000 survey)
3 nm^2 0.000000 survey)
5 nm^2 0.000000 survey)
10 nm^2 0.000000 survey)
20 nm^2 0.000000 survey)
50 nm^2 0.000000 survey)
100 nm^2 0.000000 survey)
1000 nm^2 0.000000 survey)

Cách chuyển đổi nanomét vuông sang thanh vuông (khảo sát Mỹ)

1 nm^2 = 0.000000 survey)

1 survey) = 25292953811699998720 nm^2

Ví dụ

Convert 15 nm^2 to survey):
15 nm^2 = 15 × 0.000000 survey) = 0.000000 survey)

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến