Chuyển đổi nanomét vuông sang dặm vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanomét vuông [nm^2] sang đơn vị dặm vuông [mi^2]
nanomét vuông [nm^2]
dặm vuông [mi^2]

nanomét vuông

Định nghĩa:

dặm vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanomét vuông sang dặm vuông

nanomét vuông [nm^2] dặm vuông [mi^2]
0.01 nm^2 0.000000 mi^2
0.10 nm^2 0.000000 mi^2
1 nm^2 0.000000 mi^2
2 nm^2 0.000000 mi^2
3 nm^2 0.000000 mi^2
5 nm^2 0.000000 mi^2
10 nm^2 0.000000 mi^2
20 nm^2 0.000000 mi^2
50 nm^2 0.000000 mi^2
100 nm^2 0.000000 mi^2
1000 nm^2 0.000000 mi^2

Cách chuyển đổi nanomét vuông sang dặm vuông

1 nm^2 = 0.000000 mi^2

1 mi^2 = 2589988110335999932891136 nm^2

Ví dụ

Convert 15 nm^2 to mi^2:
15 nm^2 = 15 × 0.000000 mi^2 = 0.000000 mi^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến