Chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang tấn (dài)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị tấn (dài) [ton (UK)]
shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
tấn (dài) [ton (UK)]

shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

tấn (dài)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang tấn (dài)

shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] tấn (dài) [ton (UK)]
0.01 Hebrew) 0.000000 ton (UK)
0.10 Hebrew) 0.000001 ton (UK)
1 Hebrew) 0.000011 ton (UK)
2 Hebrew) 0.000022 ton (UK)
3 Hebrew) 0.000034 ton (UK)
5 Hebrew) 0.000056 ton (UK)
10 Hebrew) 0.000112 ton (UK)
20 Hebrew) 0.000224 ton (UK)
50 Hebrew) 0.000561 ton (UK)
100 Hebrew) 0.001122 ton (UK)
1000 Hebrew) 0.0112 ton (UK)

Cách chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang tấn (dài)

1 Hebrew) = 0.000011 ton (UK)

1 ton (UK) = 89127 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to ton (UK):
15 Hebrew) = 15 × 0.000011 ton (UK) = 0.000168 ton (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác