Chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang poundal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị poundal [pdl]
shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
poundal [pdl]

shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

poundal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang poundal

shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] poundal [pdl]
0.01 Hebrew) 0.008093 pdl
0.10 Hebrew) 0.0809 pdl
1 Hebrew) 0.8093 pdl
2 Hebrew) 1.62 pdl
3 Hebrew) 2.43 pdl
5 Hebrew) 4.05 pdl
10 Hebrew) 8.09 pdl
20 Hebrew) 16.19 pdl
50 Hebrew) 40.46 pdl
100 Hebrew) 80.93 pdl
1000 Hebrew) 809.27 pdl

Cách chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang poundal

1 Hebrew) = 0.809273 pdl

1 pdl = 1.24 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to pdl:
15 Hebrew) = 15 × 0.809273 pdl = 12.14 pdl

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác