Chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang lepton (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

lepton (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang lepton (La Mã Kinh Thánh)

shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 Hebrew) 3.79 Roman)
0.10 Hebrew) 37.90 Roman)
1 Hebrew) 379.01 Roman)
2 Hebrew) 758.03 Roman)
3 Hebrew) 1137 Roman)
5 Hebrew) 1895 Roman)
10 Hebrew) 3790 Roman)
20 Hebrew) 7580 Roman)
50 Hebrew) 18951 Roman)
100 Hebrew) 37901 Roman)
1000 Hebrew) 379013 Roman)

Cách chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang lepton (La Mã Kinh Thánh)

1 Hebrew) = 379.01 Roman)

1 Roman) = 0.002638 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to Roman):
15 Hebrew) = 15 × 379.01 Roman) = 5685 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác