Chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang quintal (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị quintal (hệ mét) [cwt]
shekel (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
quintal (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang quintal (hệ mét)
| shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] | quintal (hệ mét) [cwt] |
|---|---|
| 0.01 Hebrew) | 0.000001 cwt |
| 0.10 Hebrew) | 0.000011 cwt |
| 1 Hebrew) | 0.000114 cwt |
| 2 Hebrew) | 0.000228 cwt |
| 3 Hebrew) | 0.000342 cwt |
| 5 Hebrew) | 0.000570 cwt |
| 10 Hebrew) | 0.001140 cwt |
| 20 Hebrew) | 0.002280 cwt |
| 50 Hebrew) | 0.005700 cwt |
| 100 Hebrew) | 0.0114 cwt |
| 1000 Hebrew) | 0.1140 cwt |
Cách chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang quintal (hệ mét)
1 Hebrew) = 0.000114 cwt
1 cwt = 8772 Hebrew)
Ví dụ
Convert 15 Hebrew) to cwt:
15 Hebrew) = 15 × 0.000114 cwt = 0.001710 cwt