Chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang pennyweight

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị pennyweight [pwt]
shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
pennyweight [pwt]

shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

pennyweight

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang pennyweight

shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] pennyweight [pwt]
0.01 Hebrew) 0.0733 pwt
0.10 Hebrew) 0.7330 pwt
1 Hebrew) 7.33 pwt
2 Hebrew) 14.66 pwt
3 Hebrew) 21.99 pwt
5 Hebrew) 36.65 pwt
10 Hebrew) 73.30 pwt
20 Hebrew) 146.61 pwt
50 Hebrew) 366.52 pwt
100 Hebrew) 733.04 pwt
1000 Hebrew) 7330 pwt

Cách chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang pennyweight

1 Hebrew) = 7.33 pwt

1 pwt = 0.136419 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to pwt:
15 Hebrew) = 15 × 7.33 pwt = 109.96 pwt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác