Chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
shekel (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
gerah (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)
| shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] | gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] |
|---|---|
| 0.01 Hebrew) | 0.2000 Hebrew) |
| 0.10 Hebrew) | 2.00 Hebrew) |
| 1 Hebrew) | 20.00 Hebrew) |
| 2 Hebrew) | 40.00 Hebrew) |
| 3 Hebrew) | 60.00 Hebrew) |
| 5 Hebrew) | 100.00 Hebrew) |
| 10 Hebrew) | 200.00 Hebrew) |
| 20 Hebrew) | 400.00 Hebrew) |
| 50 Hebrew) | 1000 Hebrew) |
| 100 Hebrew) | 2000 Hebrew) |
| 1000 Hebrew) | 20000 Hebrew) |
Cách chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)
1 Hebrew) = 20.00 Hebrew)
1 Hebrew) = 0.050000 Hebrew)
Ví dụ
Convert 15 Hebrew) to Hebrew):
15 Hebrew) = 15 × 20.00 Hebrew) = 300.00 Hebrew)