Chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
shekel (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
| shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] | talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 Hebrew) | 0.000006 Greek) |
| 0.10 Hebrew) | 0.000056 Greek) |
| 1 Hebrew) | 0.000559 Greek) |
| 2 Hebrew) | 0.001118 Greek) |
| 3 Hebrew) | 0.001676 Greek) |
| 5 Hebrew) | 0.002794 Greek) |
| 10 Hebrew) | 0.005588 Greek) |
| 20 Hebrew) | 0.0112 Greek) |
| 50 Hebrew) | 0.0279 Greek) |
| 100 Hebrew) | 0.0559 Greek) |
| 1000 Hebrew) | 0.5588 Greek) |
Cách chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 Hebrew) = 0.000559 Greek)
1 Greek) = 1789 Hebrew)
Ví dụ
Convert 15 Hebrew) to Greek):
15 Hebrew) = 15 × 0.000559 Greek) = 0.008382 Greek)