Chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang phần tư (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị phần tư (Mỹ) [qr (US)]
shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]

shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang phần tư (Mỹ)

shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] phần tư (Mỹ) [qr (US)]
0.01 Hebrew) 0.000010 qr (US)
0.10 Hebrew) 0.000101 qr (US)
1 Hebrew) 0.001005 qr (US)
2 Hebrew) 0.002011 qr (US)
3 Hebrew) 0.003016 qr (US)
5 Hebrew) 0.005027 qr (US)
10 Hebrew) 0.0101 qr (US)
20 Hebrew) 0.0201 qr (US)
50 Hebrew) 0.0503 qr (US)
100 Hebrew) 0.1005 qr (US)
1000 Hebrew) 1.01 qr (US)

Cách chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang phần tư (Mỹ)

1 Hebrew) = 0.001005 qr (US)

1 qr (US) = 994.72 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to qr (US):
15 Hebrew) = 15 × 0.001005 qr (US) = 0.015080 qr (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác