Chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 Hebrew) 0.0335 Greek)
0.10 Hebrew) 0.3353 Greek)
1 Hebrew) 3.35 Greek)
2 Hebrew) 6.71 Greek)
3 Hebrew) 10.06 Greek)
5 Hebrew) 16.76 Greek)
10 Hebrew) 33.53 Greek)
20 Hebrew) 67.06 Greek)
50 Hebrew) 167.65 Greek)
100 Hebrew) 335.29 Greek)
1000 Hebrew) 3353 Greek)

Cách chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 Hebrew) = 3.35 Greek)

1 Greek) = 0.298246 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to Greek):
15 Hebrew) = 15 × 3.35 Greek) = 50.29 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác