Chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang phần tư (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị phần tư (Anh) [qr (UK)]
shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
phần tư (Anh) [qr (UK)]

shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang phần tư (Anh)

shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] phần tư (Anh) [qr (UK)]
0.01 Hebrew) 0.000009 qr (UK)
0.10 Hebrew) 0.000090 qr (UK)
1 Hebrew) 0.000898 qr (UK)
2 Hebrew) 0.001795 qr (UK)
3 Hebrew) 0.002693 qr (UK)
5 Hebrew) 0.004488 qr (UK)
10 Hebrew) 0.008976 qr (UK)
20 Hebrew) 0.0180 qr (UK)
50 Hebrew) 0.0449 qr (UK)
100 Hebrew) 0.0898 qr (UK)
1000 Hebrew) 0.8976 qr (UK)

Cách chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang phần tư (Anh)

1 Hebrew) = 0.000898 qr (UK)

1 qr (UK) = 1114 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to qr (UK):
15 Hebrew) = 15 × 0.000898 qr (UK) = 0.013464 qr (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi shekel (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác