Chuyển đổi pound-lực giây vuông/feet sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực giây vuông/feet [second/foot] sang đơn vị tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
pound-lực giây vuông/feet [second/foot]
tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]

pound-lực giây vuông/feet

Định nghĩa:

tấn (thử nghiệm) (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound-lực giây vuông/feet sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

pound-lực giây vuông/feet [second/foot] tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
0.01 second/foot 4.47 AT (UK)
0.10 second/foot 44.68 AT (UK)
1 second/foot 446.75 AT (UK)
2 second/foot 893.50 AT (UK)
3 second/foot 1340 AT (UK)
5 second/foot 2234 AT (UK)
10 second/foot 4468 AT (UK)
20 second/foot 8935 AT (UK)
50 second/foot 22338 AT (UK)
100 second/foot 44675 AT (UK)
1000 second/foot 446752 AT (UK)

Cách chuyển đổi pound-lực giây vuông/feet sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

1 second/foot = 446.75 AT (UK)

1 AT (UK) = 0.002238 second/foot

Ví dụ

Convert 15 second/foot to AT (UK):
15 second/foot = 15 × 446.75 AT (UK) = 6701 AT (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pound-lực giây vuông/feet sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác