Chuyển đổi pound-lực giây vuông/feet sang phần tư (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực giây vuông/feet [second/foot] sang đơn vị phần tư (Anh) [qr (UK)]
pound-lực giây vuông/feet [second/foot]
phần tư (Anh) [qr (UK)]

pound-lực giây vuông/feet

Định nghĩa:

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound-lực giây vuông/feet sang phần tư (Anh)

pound-lực giây vuông/feet [second/foot] phần tư (Anh) [qr (UK)]
0.01 second/foot 0.0115 qr (UK)
0.10 second/foot 0.1149 qr (UK)
1 second/foot 1.15 qr (UK)
2 second/foot 2.30 qr (UK)
3 second/foot 3.45 qr (UK)
5 second/foot 5.75 qr (UK)
10 second/foot 11.49 qr (UK)
20 second/foot 22.98 qr (UK)
50 second/foot 57.45 qr (UK)
100 second/foot 114.91 qr (UK)
1000 second/foot 1149 qr (UK)

Cách chuyển đổi pound-lực giây vuông/feet sang phần tư (Anh)

1 second/foot = 1.15 qr (UK)

1 qr (UK) = 0.870267 second/foot

Ví dụ

Convert 15 second/foot to qr (UK):
15 second/foot = 15 × 1.15 qr (UK) = 17.24 qr (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pound-lực giây vuông/feet sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác