Chuyển đổi cunit sang nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cunit [cunit] sang đơn vị nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch) [panels)]
cunit
Định nghĩa:
nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cunit sang nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch)
| cunit [cunit] | nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch) [panels)] |
|---|---|
| 0.01 cunit | 0.0960 panels) |
| 0.10 cunit | 0.9600 panels) |
| 1 cunit | 9.60 panels) |
| 2 cunit | 19.20 panels) |
| 3 cunit | 28.80 panels) |
| 5 cunit | 48.00 panels) |
| 10 cunit | 96.00 panels) |
| 20 cunit | 192.00 panels) |
| 50 cunit | 480.00 panels) |
| 100 cunit | 960.00 panels) |
| 1000 cunit | 9600 panels) |
Cách chuyển đổi cunit sang nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch)
1 cunit = 9.60 panels)
1 panels) = 0.104167 cunit
Ví dụ
Convert 15 cunit to panels):
15 cunit = 15 × 9.60 panels) = 144.00 panels)