Chuyển đổi cunit sang dây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cunit [cunit] sang đơn vị dây [cord]
cunit
Định nghĩa:
dây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cunit sang dây
cunit [cunit] | dây [cord] |
---|---|
0.01 cunit | 0.007813 cord |
0.10 cunit | 0.0781 cord |
1 cunit | 0.7813 cord |
2 cunit | 1.56 cord |
3 cunit | 2.34 cord |
5 cunit | 3.91 cord |
10 cunit | 7.81 cord |
20 cunit | 15.63 cord |
50 cunit | 39.06 cord |
100 cunit | 78.13 cord |
1000 cunit | 781.25 cord |
Cách chuyển đổi cunit sang dây
1 cunit = 0.781250 cord
1 cord = 1.28 cunit
Ví dụ
Convert 15 cunit to cord:
15 cunit = 15 × 0.781250 cord = 11.72 cord