Chuyển đổi cunit sang nghìn feet vuông (tấm 1/2 inch)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cunit [cunit] sang đơn vị nghìn feet vuông (tấm 1/2 inch) [panels)]
cunit
Định nghĩa:
nghìn feet vuông (tấm 1/2 inch)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cunit sang nghìn feet vuông (tấm 1/2 inch)
| cunit [cunit] | nghìn feet vuông (tấm 1/2 inch) [panels)] |
|---|---|
| 0.01 cunit | 0.0240 panels) |
| 0.10 cunit | 0.2400 panels) |
| 1 cunit | 2.40 panels) |
| 2 cunit | 4.80 panels) |
| 3 cunit | 7.20 panels) |
| 5 cunit | 12.00 panels) |
| 10 cunit | 24.00 panels) |
| 20 cunit | 48.00 panels) |
| 50 cunit | 120.00 panels) |
| 100 cunit | 240.00 panels) |
| 1000 cunit | 2400 panels) |
Cách chuyển đổi cunit sang nghìn feet vuông (tấm 1/2 inch)
1 cunit = 2.40 panels)
1 panels) = 0.416667 cunit
Ví dụ
Convert 15 cunit to panels):
15 cunit = 15 × 2.40 panels) = 36.00 panels)