Chuyển đổi cunit sang nghìn feet vuông (tấm 1/4 inch)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cunit [cunit] sang đơn vị nghìn feet vuông (tấm 1/4 inch) [panels)]
cunit
Định nghĩa:
nghìn feet vuông (tấm 1/4 inch)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cunit sang nghìn feet vuông (tấm 1/4 inch)
cunit [cunit] | nghìn feet vuông (tấm 1/4 inch) [panels)] |
---|---|
0.01 cunit | 0.0480 panels) |
0.10 cunit | 0.4800 panels) |
1 cunit | 4.80 panels) |
2 cunit | 9.60 panels) |
3 cunit | 14.40 panels) |
5 cunit | 24.00 panels) |
10 cunit | 48.00 panels) |
20 cunit | 96.00 panels) |
50 cunit | 240.00 panels) |
100 cunit | 480.00 panels) |
1000 cunit | 4800 panels) |
Cách chuyển đổi cunit sang nghìn feet vuông (tấm 1/4 inch)
1 cunit = 4.80 panels)
1 panels) = 0.208333 cunit
Ví dụ
Convert 15 cunit to panels):
15 cunit = 15 × 4.80 panels) = 72.00 panels)