Chuyển đổi dây feet sang thanh chuyển đổi
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây feet [cord feet] sang đơn vị thanh chuyển đổi [switch tie]
dây feet
Định nghĩa:
thanh chuyển đổi
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dây feet sang thanh chuyển đổi
| dây feet [cord feet] | thanh chuyển đổi [switch tie] |
|---|---|
| 0.01 cord feet | 0.0305 switch tie |
| 0.10 cord feet | 0.3048 switch tie |
| 1 cord feet | 3.05 switch tie |
| 2 cord feet | 6.10 switch tie |
| 3 cord feet | 9.14 switch tie |
| 5 cord feet | 15.24 switch tie |
| 10 cord feet | 30.48 switch tie |
| 20 cord feet | 60.95 switch tie |
| 50 cord feet | 152.38 switch tie |
| 100 cord feet | 304.76 switch tie |
| 1000 cord feet | 3048 switch tie |
Cách chuyển đổi dây feet sang thanh chuyển đổi
1 cord feet = 3.05 switch tie
1 switch tie = 0.328125 cord feet
Ví dụ
Convert 15 cord feet to switch tie:
15 cord feet = 15 × 3.05 switch tie = 45.71 switch tie