Chuyển đổi dây feet sang inch khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây feet [cord feet] sang đơn vị inch khối [in^3]
dây feet
Định nghĩa:
inch khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dây feet sang inch khối
| dây feet [cord feet] | inch khối [in^3] |
|---|---|
| 0.01 cord feet | 276.48 in^3 |
| 0.10 cord feet | 2765 in^3 |
| 1 cord feet | 27648 in^3 |
| 2 cord feet | 55296 in^3 |
| 3 cord feet | 82944 in^3 |
| 5 cord feet | 138240 in^3 |
| 10 cord feet | 276479 in^3 |
| 20 cord feet | 552959 in^3 |
| 50 cord feet | 1382397 in^3 |
| 100 cord feet | 2764794 in^3 |
| 1000 cord feet | 27647939 in^3 |
Cách chuyển đổi dây feet sang inch khối
1 cord feet = 27648 in^3
1 in^3 = 0.000036 cord feet
Ví dụ
Convert 15 cord feet to in^3:
15 cord feet = 15 × 27648 in^3 = 414719 in^3