Chuyển đổi dây feet sang feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây feet [cord feet] sang đơn vị feet khối [ft^3]
dây feet [cord feet]
feet khối [ft^3]

dây feet

Định nghĩa:

feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dây feet sang feet khối

dây feet [cord feet] feet khối [ft^3]
0.01 cord feet 0.1600 ft^3
0.10 cord feet 1.60 ft^3
1 cord feet 16.00 ft^3
2 cord feet 32.00 ft^3
3 cord feet 48.00 ft^3
5 cord feet 80.00 ft^3
10 cord feet 160.00 ft^3
20 cord feet 320.00 ft^3
50 cord feet 800.00 ft^3
100 cord feet 1600 ft^3
1000 cord feet 16000 ft^3

Cách chuyển đổi dây feet sang feet khối

1 cord feet = 16.00 ft^3

1 ft^3 = 0.062500 cord feet

Ví dụ

Convert 15 cord feet to ft^3:
15 cord feet = 15 × 16.00 ft^3 = 240.00 ft^3

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Gỗ phổ biến