Chuyển đổi pint khô (Mỹ) sang peck (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint khô (Mỹ) [pt dry (US)] sang đơn vị peck (Mỹ) [pk (US)]
pint khô (Mỹ)
Định nghĩa:
peck (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pint khô (Mỹ) sang peck (Mỹ)
pint khô (Mỹ) [pt dry (US)] | peck (Mỹ) [pk (US)] |
---|---|
0.01 pt dry (US) | 0.000625 pk (US) |
0.10 pt dry (US) | 0.006250 pk (US) |
1 pt dry (US) | 0.0625 pk (US) |
2 pt dry (US) | 0.1250 pk (US) |
3 pt dry (US) | 0.1875 pk (US) |
5 pt dry (US) | 0.3125 pk (US) |
10 pt dry (US) | 0.6250 pk (US) |
20 pt dry (US) | 1.25 pk (US) |
50 pt dry (US) | 3.12 pk (US) |
100 pt dry (US) | 6.25 pk (US) |
1000 pt dry (US) | 62.50 pk (US) |
Cách chuyển đổi pint khô (Mỹ) sang peck (Mỹ)
1 pt dry (US) = 0.062500 pk (US)
1 pk (US) = 16.00 pt dry (US)
Ví dụ
Convert 15 pt dry (US) to pk (US):
15 pt dry (US) = 15 × 0.062500 pk (US) = 0.937500 pk (US)