Chuyển đổi pint khô (Mỹ) sang ephah (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint khô (Mỹ) [pt dry (US)] sang đơn vị ephah (Kinh Thánh) [ephah (Biblical)]
pint khô (Mỹ) [pt dry (US)]
ephah (Kinh Thánh) [ephah (Biblical)]

pint khô (Mỹ)

Định nghĩa:

ephah (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pint khô (Mỹ) sang ephah (Kinh Thánh)

pint khô (Mỹ) [pt dry (US)] ephah (Kinh Thánh) [ephah (Biblical)]
0.01 pt dry (US) 0.000250 ephah (Biblical)
0.10 pt dry (US) 0.002503 ephah (Biblical)
1 pt dry (US) 0.0250 ephah (Biblical)
2 pt dry (US) 0.0501 ephah (Biblical)
3 pt dry (US) 0.0751 ephah (Biblical)
5 pt dry (US) 0.1251 ephah (Biblical)
10 pt dry (US) 0.2503 ephah (Biblical)
20 pt dry (US) 0.5006 ephah (Biblical)
50 pt dry (US) 1.25 ephah (Biblical)
100 pt dry (US) 2.50 ephah (Biblical)
1000 pt dry (US) 25.03 ephah (Biblical)

Cách chuyển đổi pint khô (Mỹ) sang ephah (Kinh Thánh)

1 pt dry (US) = 0.025028 ephah (Biblical)

1 ephah (Biblical) = 39.96 pt dry (US)

Ví dụ

Convert 15 pt dry (US) to ephah (Biblical):
15 pt dry (US) = 15 × 0.025028 ephah (Biblical) = 0.375416 ephah (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến