Chuyển đổi pint khô (Mỹ) sang bushel (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint khô (Mỹ) [pt dry (US)] sang đơn vị bushel (Mỹ) [bu (US)]
pint khô (Mỹ)
Định nghĩa:
bushel (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pint khô (Mỹ) sang bushel (Mỹ)
pint khô (Mỹ) [pt dry (US)] | bushel (Mỹ) [bu (US)] |
---|---|
0.01 pt dry (US) | 0.000156 bu (US) |
0.10 pt dry (US) | 0.001563 bu (US) |
1 pt dry (US) | 0.0156 bu (US) |
2 pt dry (US) | 0.0312 bu (US) |
3 pt dry (US) | 0.0469 bu (US) |
5 pt dry (US) | 0.0781 bu (US) |
10 pt dry (US) | 0.1562 bu (US) |
20 pt dry (US) | 0.3125 bu (US) |
50 pt dry (US) | 0.7812 bu (US) |
100 pt dry (US) | 1.56 bu (US) |
1000 pt dry (US) | 15.62 bu (US) |
Cách chuyển đổi pint khô (Mỹ) sang bushel (Mỹ)
1 pt dry (US) = 0.015625 bu (US)
1 bu (US) = 64.00 pt dry (US)
Ví dụ
Convert 15 pt dry (US) to bu (US):
15 pt dry (US) = 15 × 0.015625 bu (US) = 0.234375 bu (US)