Chuyển đổi pint khô (Mỹ) sang bushel (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint khô (Mỹ) [pt dry (US)] sang đơn vị bushel (Anh) [bu (UK)]
pint khô (Mỹ) [pt dry (US)]
bushel (Anh) [bu (UK)]

pint khô (Mỹ)

Định nghĩa:

bushel (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pint khô (Mỹ) sang bushel (Anh)

pint khô (Mỹ) [pt dry (US)] bushel (Anh) [bu (UK)]
0.01 pt dry (US) 0.000151 bu (UK)
0.10 pt dry (US) 0.001514 bu (UK)
1 pt dry (US) 0.0151 bu (UK)
2 pt dry (US) 0.0303 bu (UK)
3 pt dry (US) 0.0454 bu (UK)
5 pt dry (US) 0.0757 bu (UK)
10 pt dry (US) 0.1514 bu (UK)
20 pt dry (US) 0.3028 bu (UK)
50 pt dry (US) 0.7570 bu (UK)
100 pt dry (US) 1.51 bu (UK)
1000 pt dry (US) 15.14 bu (UK)

Cách chuyển đổi pint khô (Mỹ) sang bushel (Anh)

1 pt dry (US) = 0.015140 bu (UK)

1 bu (UK) = 66.05 pt dry (US)

Ví dụ

Convert 15 pt dry (US) to bu (UK):
15 pt dry (US) = 15 × 0.015140 bu (UK) = 0.227095 bu (UK)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến