Chuyển đổi pint khô (Mỹ) sang lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint khô (Mỹ) [pt dry (US)] sang đơn vị lít [L,l]
pint khô (Mỹ)
Định nghĩa:
lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pint khô (Mỹ) sang lít
| pint khô (Mỹ) [pt dry (US)] | lít [L,l] |
|---|---|
| 0.01 pt dry (US) | 0.005506 L,l |
| 0.10 pt dry (US) | 0.0551 L,l |
| 1 pt dry (US) | 0.5506 L,l |
| 2 pt dry (US) | 1.10 L,l |
| 3 pt dry (US) | 1.65 L,l |
| 5 pt dry (US) | 2.75 L,l |
| 10 pt dry (US) | 5.51 L,l |
| 20 pt dry (US) | 11.01 L,l |
| 50 pt dry (US) | 27.53 L,l |
| 100 pt dry (US) | 55.06 L,l |
| 1000 pt dry (US) | 550.61 L,l |
Cách chuyển đổi pint khô (Mỹ) sang lít
1 pt dry (US) = 0.550610 L,l
1 L,l = 1.82 pt dry (US)
Ví dụ
Convert 15 pt dry (US) to L,l:
15 pt dry (US) = 15 × 0.550610 L,l = 8.26 L,l