Chuyển đổi pint khô (Mỹ) sang homer (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint khô (Mỹ) [pt dry (US)] sang đơn vị homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
pint khô (Mỹ)
Định nghĩa:
homer (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pint khô (Mỹ) sang homer (Kinh Thánh)
| pint khô (Mỹ) [pt dry (US)] | homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] |
|---|---|
| 0.01 pt dry (US) | 0.000025 homer (Biblical) |
| 0.10 pt dry (US) | 0.000250 homer (Biblical) |
| 1 pt dry (US) | 0.002503 homer (Biblical) |
| 2 pt dry (US) | 0.005006 homer (Biblical) |
| 3 pt dry (US) | 0.007508 homer (Biblical) |
| 5 pt dry (US) | 0.0125 homer (Biblical) |
| 10 pt dry (US) | 0.0250 homer (Biblical) |
| 20 pt dry (US) | 0.0501 homer (Biblical) |
| 50 pt dry (US) | 0.1251 homer (Biblical) |
| 100 pt dry (US) | 0.2503 homer (Biblical) |
| 1000 pt dry (US) | 2.50 homer (Biblical) |
Cách chuyển đổi pint khô (Mỹ) sang homer (Kinh Thánh)
1 pt dry (US) = 0.002503 homer (Biblical)
1 homer (Biblical) = 399.56 pt dry (US)
Ví dụ
Convert 15 pt dry (US) to homer (Biblical):
15 pt dry (US) = 15 × 0.002503 homer (Biblical) = 0.037542 homer (Biblical)