Chuyển đổi pint khô (Mỹ) sang peck (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint khô (Mỹ) [pt dry (US)] sang đơn vị peck (Anh) [pk (UK)]
pint khô (Mỹ)
Định nghĩa:
peck (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pint khô (Mỹ) sang peck (Anh)
pint khô (Mỹ) [pt dry (US)] | peck (Anh) [pk (UK)] |
---|---|
0.01 pt dry (US) | 0.000606 pk (UK) |
0.10 pt dry (US) | 0.006056 pk (UK) |
1 pt dry (US) | 0.0606 pk (UK) |
2 pt dry (US) | 0.1211 pk (UK) |
3 pt dry (US) | 0.1817 pk (UK) |
5 pt dry (US) | 0.3028 pk (UK) |
10 pt dry (US) | 0.6056 pk (UK) |
20 pt dry (US) | 1.21 pk (UK) |
50 pt dry (US) | 3.03 pk (UK) |
100 pt dry (US) | 6.06 pk (UK) |
1000 pt dry (US) | 60.56 pk (UK) |
Cách chuyển đổi pint khô (Mỹ) sang peck (Anh)
1 pt dry (US) = 0.060559 pk (UK)
1 pk (UK) = 16.51 pt dry (US)
Ví dụ
Convert 15 pt dry (US) to pk (UK):
15 pt dry (US) = 15 × 0.060559 pk (UK) = 0.908380 pk (UK)