Chuyển đổi omer (Kinh Thánh) sang quart khô (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi omer (Kinh Thánh) [omer (Biblical)] sang đơn vị quart khô (Mỹ) [qt dry (US)]
omer (Kinh Thánh) [omer (Biblical)]
quart khô (Mỹ) [qt dry (US)]

omer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

quart khô (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi omer (Kinh Thánh) sang quart khô (Mỹ)

omer (Kinh Thánh) [omer (Biblical)] quart khô (Mỹ) [qt dry (US)]
0.01 omer (Biblical) 0.0200 qt dry (US)
0.10 omer (Biblical) 0.1998 qt dry (US)
1 omer (Biblical) 2.00 qt dry (US)
2 omer (Biblical) 4.00 qt dry (US)
3 omer (Biblical) 5.99 qt dry (US)
5 omer (Biblical) 9.99 qt dry (US)
10 omer (Biblical) 19.98 qt dry (US)
20 omer (Biblical) 39.96 qt dry (US)
50 omer (Biblical) 99.89 qt dry (US)
100 omer (Biblical) 199.78 qt dry (US)
1000 omer (Biblical) 1998 qt dry (US)

Cách chuyển đổi omer (Kinh Thánh) sang quart khô (Mỹ)

1 omer (Biblical) = 2.00 qt dry (US)

1 qt dry (US) = 0.500555 omer (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 omer (Biblical) to qt dry (US):
15 omer (Biblical) = 15 × 2.00 qt dry (US) = 29.97 qt dry (US)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến