Chuyển đổi omer (Kinh Thánh) sang bushel (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi omer (Kinh Thánh) [omer (Biblical)] sang đơn vị bushel (Mỹ) [bu (US)]
omer (Kinh Thánh) [omer (Biblical)]
bushel (Mỹ) [bu (US)]

omer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

bushel (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi omer (Kinh Thánh) sang bushel (Mỹ)

omer (Kinh Thánh) [omer (Biblical)] bushel (Mỹ) [bu (US)]
0.01 omer (Biblical) 0.000624 bu (US)
0.10 omer (Biblical) 0.006243 bu (US)
1 omer (Biblical) 0.0624 bu (US)
2 omer (Biblical) 0.1249 bu (US)
3 omer (Biblical) 0.1873 bu (US)
5 omer (Biblical) 0.3122 bu (US)
10 omer (Biblical) 0.6243 bu (US)
20 omer (Biblical) 1.25 bu (US)
50 omer (Biblical) 3.12 bu (US)
100 omer (Biblical) 6.24 bu (US)
1000 omer (Biblical) 62.43 bu (US)

Cách chuyển đổi omer (Kinh Thánh) sang bushel (Mỹ)

1 omer (Biblical) = 0.062431 bu (US)

1 bu (US) = 16.02 omer (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 omer (Biblical) to bu (US):
15 omer (Biblical) = 15 × 0.062431 bu (US) = 0.936461 bu (US)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến