Chuyển đổi lít sang quart khô (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít [L,l] sang đơn vị quart khô (Mỹ) [qt dry (US)]
lít
Định nghĩa:
quart khô (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít sang quart khô (Mỹ)
lít [L,l] | quart khô (Mỹ) [qt dry (US)] |
---|---|
0.01 L,l | 0.009081 qt dry (US) |
0.10 L,l | 0.0908 qt dry (US) |
1 L,l | 0.9081 qt dry (US) |
2 L,l | 1.82 qt dry (US) |
3 L,l | 2.72 qt dry (US) |
5 L,l | 4.54 qt dry (US) |
10 L,l | 9.08 qt dry (US) |
20 L,l | 18.16 qt dry (US) |
50 L,l | 45.40 qt dry (US) |
100 L,l | 90.81 qt dry (US) |
1000 L,l | 908.08 qt dry (US) |
Cách chuyển đổi lít sang quart khô (Mỹ)
1 L,l = 0.908083 qt dry (US)
1 qt dry (US) = 1.10 L,l
Ví dụ
Convert 15 L,l to qt dry (US):
15 L,l = 15 × 0.908083 qt dry (US) = 13.62 qt dry (US)