Chuyển đổi lít sang log (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít [L,l] sang đơn vị log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
lít [L,l]
log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]

lít

Định nghĩa:

log (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít sang log (Kinh Thánh)

lít [L,l] log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
0.01 L,l 0.0327 log (Biblical)
0.10 L,l 0.3273 log (Biblical)
1 L,l 3.27 log (Biblical)
2 L,l 6.55 log (Biblical)
3 L,l 9.82 log (Biblical)
5 L,l 16.36 log (Biblical)
10 L,l 32.73 log (Biblical)
20 L,l 65.45 log (Biblical)
50 L,l 163.64 log (Biblical)
100 L,l 327.27 log (Biblical)
1000 L,l 3273 log (Biblical)

Cách chuyển đổi lít sang log (Kinh Thánh)

1 L,l = 3.27 log (Biblical)

1 log (Biblical) = 0.305556 L,l

Ví dụ

Convert 15 L,l to log (Biblical):
15 L,l = 15 × 3.27 log (Biblical) = 49.09 log (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến