Chuyển đổi lít sang peck (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít [L,l] sang đơn vị peck (Anh) [pk (UK)]
lít
Định nghĩa:
peck (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít sang peck (Anh)
lít [L,l] | peck (Anh) [pk (UK)] |
---|---|
0.01 L,l | 0.001100 pk (UK) |
0.10 L,l | 0.0110 pk (UK) |
1 L,l | 0.1100 pk (UK) |
2 L,l | 0.2200 pk (UK) |
3 L,l | 0.3300 pk (UK) |
5 L,l | 0.5499 pk (UK) |
10 L,l | 1.10 pk (UK) |
20 L,l | 2.20 pk (UK) |
50 L,l | 5.50 pk (UK) |
100 L,l | 11.00 pk (UK) |
1000 L,l | 109.98 pk (UK) |
Cách chuyển đổi lít sang peck (Anh)
1 L,l = 0.109985 pk (UK)
1 pk (UK) = 9.09 L,l
Ví dụ
Convert 15 L,l to pk (UK):
15 L,l = 15 × 0.109985 pk (UK) = 1.65 pk (UK)