Chuyển đổi lít sang thùng khô (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít [L,l] sang đơn vị thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)]
lít
Định nghĩa:
thùng khô (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít sang thùng khô (Mỹ)
lít [L,l] | thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)] |
---|---|
0.01 L,l | 0.000086 bbl dry (US) |
0.10 L,l | 0.000865 bbl dry (US) |
1 L,l | 0.008648 bbl dry (US) |
2 L,l | 0.0173 bbl dry (US) |
3 L,l | 0.0259 bbl dry (US) |
5 L,l | 0.0432 bbl dry (US) |
10 L,l | 0.0865 bbl dry (US) |
20 L,l | 0.1730 bbl dry (US) |
50 L,l | 0.4324 bbl dry (US) |
100 L,l | 0.8648 bbl dry (US) |
1000 L,l | 8.65 bbl dry (US) |
Cách chuyển đổi lít sang thùng khô (Mỹ)
1 L,l = 0.008648 bbl dry (US)
1 bbl dry (US) = 115.63 L,l
Ví dụ
Convert 15 L,l to bbl dry (US):
15 L,l = 15 × 0.008648 bbl dry (US) = 0.129727 bbl dry (US)