Chuyển đổi lít sang bushel (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít [L,l] sang đơn vị bushel (Anh) [bu (UK)]
lít [L,l]
bushel (Anh) [bu (UK)]

lít

Định nghĩa:

bushel (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít sang bushel (Anh)

lít [L,l] bushel (Anh) [bu (UK)]
0.01 L,l 0.000275 bu (UK)
0.10 L,l 0.002750 bu (UK)
1 L,l 0.0275 bu (UK)
2 L,l 0.0550 bu (UK)
3 L,l 0.0825 bu (UK)
5 L,l 0.1375 bu (UK)
10 L,l 0.2750 bu (UK)
20 L,l 0.5499 bu (UK)
50 L,l 1.37 bu (UK)
100 L,l 2.75 bu (UK)
1000 L,l 27.50 bu (UK)

Cách chuyển đổi lít sang bushel (Anh)

1 L,l = 0.027496 bu (UK)

1 bu (UK) = 36.37 L,l

Ví dụ

Convert 15 L,l to bu (UK):
15 L,l = 15 × 0.027496 bu (UK) = 0.412442 bu (UK)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến