Chuyển đổi megalít sang cốc (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megalít [ML] sang đơn vị cốc (hệ mét) [cup (metric)]
megalít [ML]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]

megalít

Định nghĩa:

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megalít sang cốc (hệ mét)

megalít [ML] cốc (hệ mét) [cup (metric)]
0.01 ML 40000 cup (metric)
0.10 ML 400000 cup (metric)
1 ML 4000000 cup (metric)
2 ML 8000000 cup (metric)
3 ML 12000000 cup (metric)
5 ML 20000000 cup (metric)
10 ML 40000000 cup (metric)
20 ML 80000000 cup (metric)
50 ML 200000000 cup (metric)
100 ML 400000000 cup (metric)
1000 ML 4000000000 cup (metric)

Cách chuyển đổi megalít sang cốc (hệ mét)

1 ML = 4000000 cup (metric)

1 cup (metric) = 0.000000 ML

Ví dụ

Convert 15 ML to cup (metric):
15 ML = 15 × 4000000 cup (metric) = 60000000 cup (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi megalít sang các đơn vị Âm lượng khác