Chuyển đổi megalít sang foot gỗ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megalít [ML] sang đơn vị foot gỗ [board foot]
megalít
Định nghĩa:
foot gỗ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megalít sang foot gỗ
megalít [ML] | foot gỗ [board foot] |
---|---|
0.01 ML | 4238 board foot |
0.10 ML | 42378 board foot |
1 ML | 423776 board foot |
2 ML | 847552 board foot |
3 ML | 1271328 board foot |
5 ML | 2118880 board foot |
10 ML | 4237760 board foot |
20 ML | 8475520 board foot |
50 ML | 21188800 board foot |
100 ML | 42377600 board foot |
1000 ML | 423776004 board foot |
Cách chuyển đổi megalít sang foot gỗ
1 ML = 423776 board foot
1 board foot = 0.000002 ML
Ví dụ
Convert 15 ML to board foot:
15 ML = 15 × 423776 board foot = 6356640 board foot