Chuyển đổi megalít sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megalít [ML] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
megalít [ML]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

megalít

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megalít sang thùng (dầu)

megalít [ML] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 ML 62.90 bbl (oil)
0.10 ML 628.98 bbl (oil)
1 ML 6290 bbl (oil)
2 ML 12580 bbl (oil)
3 ML 18869 bbl (oil)
5 ML 31449 bbl (oil)
10 ML 62898 bbl (oil)
20 ML 125796 bbl (oil)
50 ML 314491 bbl (oil)
100 ML 628981 bbl (oil)
1000 ML 6289811 bbl (oil)

Cách chuyển đổi megalít sang thùng (dầu)

1 ML = 6290 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 0.000159 ML

Ví dụ

Convert 15 ML to bbl (oil):
15 ML = 15 × 6290 bbl (oil) = 94347 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi megalít sang các đơn vị Âm lượng khác