Chuyển đổi exalít sang thìa cà phê (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exalít [EL] sang đơn vị thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
exalít [EL]
thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]

exalít

Định nghĩa:

thìa cà phê (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exalít sang thìa cà phê (Mỹ)

exalít [EL] thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
0.01 EL 2028841362110579968 teaspoon (US)
0.10 EL 20288413621105799168 teaspoon (US)
1 EL 202884136211057999872 teaspoon (US)
2 EL 405768272422115999744 teaspoon (US)
3 EL 608652408633173999616 teaspoon (US)
5 EL 1014420681055289999360 teaspoon (US)
10 EL 2028841362110579998720 teaspoon (US)
20 EL 4057682724221159997440 teaspoon (US)
50 EL 10144206810552899469312 teaspoon (US)
100 EL 20288413621105798938624 teaspoon (US)
1000 EL 202884136211057997774848 teaspoon (US)

Cách chuyển đổi exalít sang thìa cà phê (Mỹ)

1 EL = 202884136211057999872 teaspoon (US)

1 teaspoon (US) = 0.000000 EL

Ví dụ

Convert 15 EL to teaspoon (US):
15 EL = 15 × 202884136211057999872 teaspoon (US) = 3043262043165870260224 teaspoon (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi exalít sang các đơn vị Âm lượng khác