Chuyển đổi exalít sang foot gỗ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exalít [EL] sang đơn vị foot gỗ [board foot]
exalít [EL]
foot gỗ [board foot]

exalít

Định nghĩa:

foot gỗ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exalít sang foot gỗ

exalít [EL] foot gỗ [board foot]
0.01 EL 4237760035312407 board foot
0.10 EL 42377600353124072 board foot
1 EL 423776003531240704 board foot
2 EL 847552007062481408 board foot
3 EL 1271328010593722112 board foot
5 EL 2118880017656203520 board foot
10 EL 4237760035312407040 board foot
20 EL 8475520070624814080 board foot
50 EL 21188800176562036736 board foot
100 EL 42377600353124073472 board foot
1000 EL 423776003531240701952 board foot

Cách chuyển đổi exalít sang foot gỗ

1 EL = 423776003531240704 board foot

1 board foot = 0.000000 EL

Ví dụ

Convert 15 EL to board foot:
15 EL = 15 × 423776003531240704 board foot = 6356640052968610816 board foot

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi exalít sang các đơn vị Âm lượng khác