Chuyển đổi exalít sang thìa tráng miệng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exalít [EL] sang đơn vị thìa tráng miệng (Anh) [dessertspoon (UK)]
exalít [EL]
thìa tráng miệng (Anh) [dessertspoon (UK)]

exalít

Định nghĩa:

thìa tráng miệng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exalít sang thìa tráng miệng (Anh)

exalít [EL] thìa tráng miệng (Anh) [dessertspoon (UK)]
0.01 EL 844680204074737408 dessertspoon (UK)
0.10 EL 8446802040747373568 dessertspoon (UK)
1 EL 84468020407473733632 dessertspoon (UK)
2 EL 168936040814947467264 dessertspoon (UK)
3 EL 253404061222421200896 dessertspoon (UK)
5 EL 422340102037368668160 dessertspoon (UK)
10 EL 844680204074737336320 dessertspoon (UK)
20 EL 1689360408149474672640 dessertspoon (UK)
50 EL 4223401020373686812672 dessertspoon (UK)
100 EL 8446802040747373625344 dessertspoon (UK)
1000 EL 84468020407473734156288 dessertspoon (UK)

Cách chuyển đổi exalít sang thìa tráng miệng (Anh)

1 EL = 84468020407473733632 dessertspoon (UK)

1 dessertspoon (UK) = 0.000000 EL

Ví dụ

Convert 15 EL to dessertspoon (UK):
15 EL = 15 × 84468020407473733632 dessertspoon (UK) = 1267020306112105938944 dessertspoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi exalít sang các đơn vị Âm lượng khác