Chuyển đổi exalít sang cốc (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exalít [EL] sang đơn vị cốc (Anh) [cup (UK)]
exalít [EL]
cốc (Anh) [cup (UK)]

exalít

Định nghĩa:

cốc (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exalít sang cốc (Anh)

exalít [EL] cốc (Anh) [cup (UK)]
0.01 EL 35195082824588412 cup (UK)
0.10 EL 351950828245884160 cup (UK)
1 EL 3519508282458841088 cup (UK)
2 EL 7039016564917682176 cup (UK)
3 EL 10558524847376523264 cup (UK)
5 EL 17597541412294205440 cup (UK)
10 EL 35195082824588410880 cup (UK)
20 EL 70390165649176821760 cup (UK)
50 EL 175975414122942038016 cup (UK)
100 EL 351950828245884076032 cup (UK)
1000 EL 3519508282458841284608 cup (UK)

Cách chuyển đổi exalít sang cốc (Anh)

1 EL = 3519508282458841088 cup (UK)

1 cup (UK) = 0.000000 EL

Ví dụ

Convert 15 EL to cup (UK):
15 EL = 15 × 3519508282458841088 cup (UK) = 52792624236882616320 cup (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi exalít sang các đơn vị Âm lượng khác