Chuyển đổi exalít sang thìa cà phê (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exalít [EL] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
exalít [EL]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]

exalít

Định nghĩa:

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exalít sang thìa cà phê (Anh)

exalít [EL] thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
0.01 EL 1689363826937003776 teaspoon (UK)
0.10 EL 16893638269370038272 teaspoon (UK)
1 EL 168936382693700370432 teaspoon (UK)
2 EL 337872765387400740864 teaspoon (UK)
3 EL 506809148081101078528 teaspoon (UK)
5 EL 844681913468501884928 teaspoon (UK)
10 EL 1689363826937003769856 teaspoon (UK)
20 EL 3378727653874007539712 teaspoon (UK)
50 EL 8446819134685018324992 teaspoon (UK)
100 EL 16893638269370036649984 teaspoon (UK)
1000 EL 168936382693700353916928 teaspoon (UK)

Cách chuyển đổi exalít sang thìa cà phê (Anh)

1 EL = 168936382693700370432 teaspoon (UK)

1 teaspoon (UK) = 0.000000 EL

Ví dụ

Convert 15 EL to teaspoon (UK):
15 EL = 15 × 168936382693700370432 teaspoon (UK) = 2534045740405505392640 teaspoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi exalít sang các đơn vị Âm lượng khác