Chuyển đổi exalít sang thùng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exalít [EL] sang đơn vị thùng (Mỹ) [bbl (US)]
exalít [EL]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]

exalít

Định nghĩa:

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exalít sang thùng (Mỹ)

exalít [EL] thùng (Mỹ) [bbl (US)]
0.01 EL 83864143602948 bbl (US)
0.10 EL 838641436029481 bbl (US)
1 EL 8386414360294812 bbl (US)
2 EL 16772828720589624 bbl (US)
3 EL 25159243080884436 bbl (US)
5 EL 41932071801474064 bbl (US)
10 EL 83864143602948128 bbl (US)
20 EL 167728287205896256 bbl (US)
50 EL 419320718014740608 bbl (US)
100 EL 838641436029481216 bbl (US)
1000 EL 8386414360294811648 bbl (US)

Cách chuyển đổi exalít sang thùng (Mỹ)

1 EL = 8386414360294812 bbl (US)

1 bbl (US) = 0.000000 EL

Ví dụ

Convert 15 EL to bbl (US):
15 EL = 15 × 8386414360294812 bbl (US) = 125796215404422176 bbl (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi exalít sang các đơn vị Âm lượng khác