Chuyển đổi exalít sang ounce chất lỏng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exalít [EL] sang đơn vị ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]
exalít [EL]
ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]

exalít

Định nghĩa:

ounce chất lỏng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exalít sang ounce chất lỏng (Mỹ)

exalít [EL] ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]
0.01 EL 338140565032884160 fl oz (US)
0.10 EL 3381405650328841728 fl oz (US)
1 EL 33814056503288414208 fl oz (US)
2 EL 67628113006576828416 fl oz (US)
3 EL 101442169509865242624 fl oz (US)
5 EL 169070282516442054656 fl oz (US)
10 EL 338140565032884109312 fl oz (US)
20 EL 676281130065768218624 fl oz (US)
50 EL 1690702825164420677632 fl oz (US)
100 EL 3381405650328841355264 fl oz (US)
1000 EL 33814056503288415649792 fl oz (US)

Cách chuyển đổi exalít sang ounce chất lỏng (Mỹ)

1 EL = 33814056503288414208 fl oz (US)

1 fl oz (US) = 0.000000 EL

Ví dụ

Convert 15 EL to fl oz (US):
15 EL = 15 × 33814056503288414208 fl oz (US) = 507210847549326229504 fl oz (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi exalít sang các đơn vị Âm lượng khác