Chuyển đổi exalít sang thìa cà phê (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exalít [EL] sang đơn vị thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
exalít [EL]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]

exalít

Định nghĩa:

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exalít sang thìa cà phê (hệ mét)

exalít [EL] thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
0.01 EL 2000000000000000000 teaspoon (metric)
0.10 EL 20000000000000000000 teaspoon (metric)
1 EL 200000000000000000000 teaspoon (metric)
2 EL 400000000000000000000 teaspoon (metric)
3 EL 600000000000000000000 teaspoon (metric)
5 EL 1000000000000000000000 teaspoon (metric)
10 EL 2000000000000000000000 teaspoon (metric)
20 EL 4000000000000000000000 teaspoon (metric)
50 EL 10000000000000000000000 teaspoon (metric)
100 EL 20000000000000000000000 teaspoon (metric)
1000 EL 199999999999999983222784 teaspoon (metric)

Cách chuyển đổi exalít sang thìa cà phê (hệ mét)

1 EL = 200000000000000000000 teaspoon (metric)

1 teaspoon (metric) = 0.000000 EL

Ví dụ

Convert 15 EL to teaspoon (metric):
15 EL = 15 × 200000000000000000000 teaspoon (metric) = 3000000000000000000000 teaspoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi exalít sang các đơn vị Âm lượng khác